Có 2 kết quả:

nhainhây
Âm Nôm: nhai, nhây
Tổng nét: 12
Bộ: hành 行 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノノ丨一丨一一丨一一一丨
Thương Hiệt: HOGGN (竹人土土弓)
Unicode: U+8857
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: nhai
Âm Pinyin: jiē ㄐㄧㄝ
Âm Nhật (onyomi): ガイ (gai), カイ (kai)
Âm Nhật (kunyomi): まち (machi)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: gaai1

Tự hình 4

Dị thể 1

Bình luận 0

1/2

nhai

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

nhai lộ (đường phố)

nhây

phồn & giản thể

Từ điển Viện Hán Nôm

lây nhây