Có 1 kết quả:
nha
Tổng nét: 13
Bộ: hành 行 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿴行吾
Nét bút: ノノ丨一丨フ一丨フ一一一丨
Thương Hiệt: HOMRN (竹人一口弓)
Unicode: U+8859
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: ngữ, nha
Âm Pinyin: yá ㄧㄚˊ, yú ㄩˊ, yǔ ㄩˇ, yù ㄩˋ
Âm Nhật (onyomi): ガ (ga), ギョ (gyo), ゴ (go)
Âm Hàn: 아
Âm Quảng Đông: ngaa4
Âm Pinyin: yá ㄧㄚˊ, yú ㄩˊ, yǔ ㄩˇ, yù ㄩˋ
Âm Nhật (onyomi): ガ (ga), ギョ (gyo), ゴ (go)
Âm Hàn: 아
Âm Quảng Đông: ngaa4
Tự hình 2
Dị thể 1
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
nha lại, nha sở