Có 1 kết quả:

hồ
Âm Nôm: hồ
Tổng nét: 15
Bộ: hành 行 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノノ丨一丨丨フ一ノフ一一一一丨
Thương Hiệt: HOJRN (竹人十口弓)
Unicode: U+885A
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: hồ
Âm Pinyin: ㄏㄨˊ
Âm Nhật (onyomi): コ (ko)
Âm Quảng Đông: wu4

Tự hình 1

Dị thể 1

1/1

hồ

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

hồ xuy (nói khoác); hồ xả (làm bậy)