Âm Nôm: hồ Tổng nét: 15 Bộ: hành 行 (+9 nét) Lục thư: hình thanh Hình thái: ⿴行胡 Nét bút: ノノ丨一丨丨フ一ノフ一一一一丨 Thương Hiệt: HOJRN (竹人十口弓) Unicode: U+885A Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: hồ Âm Quan thoại: hú ㄏㄨˊ Âm Nhật (onyomi): コ (ko) Âm Quảng Đông: wu4