Có 2 kết quả:

vềvệ
Âm Nôm: về, vệ
Tổng nét: 15
Bộ: hành 行 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái:
Nét bút: ノノ丨フ丨一丨フ一一フ丨一一丨
Thương Hiệt: HODQN (竹人木手弓)
Unicode: U+885B
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: vệ
Âm Pinyin: wèi ㄨㄟˋ
Âm Nhật (onyomi): エイ (ei), エ (e)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: wai6

Tự hình 5

Dị thể 5

Chữ gần giống 5

1/2

về

phồn thể

Từ điển Hồ Lê

đi về, về già

vệ

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

bảo vệ