Có 6 kết quả:
giong • tông • xong • xung • xông • xúng
Tổng nét: 15
Bộ: hành 行 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿴行重
Nét bút: ノノ一ノ一丨フ一一丨一一一一丨
Thương Hiệt: HOHGN (竹人竹土弓)
Unicode: U+885D
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: xung
Âm Pinyin: chōng ㄔㄨㄥ, chòng ㄔㄨㄥˋ
Âm Nhật (onyomi): ショウ (shō)
Âm Nhật (kunyomi): つ.く (tsu.ku)
Âm Hàn: 충
Âm Quảng Đông: cung1, cung3
Âm Pinyin: chōng ㄔㄨㄥ, chòng ㄔㄨㄥˋ
Âm Nhật (onyomi): ショウ (shō)
Âm Nhật (kunyomi): つ.く (tsu.ku)
Âm Hàn: 충
Âm Quảng Đông: cung1, cung3
Tự hình 4
Dị thể 8
Chữ gần giống 4
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
giong buồm ra khơi; giong trâu ra ruộng
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
bị xe tông
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
xong xuôi
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
xung yếu; xung đột
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
xông ngải (tắm hơi)
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
xúng xính