Có 1 kết quả:
vệ
Tổng nét: 16
Bộ: hành 行 (+10 nét)
Nét bút: ノノ丨フ丨一丨フ一一丨フ丨一一丨
Thương Hiệt: HODBN (竹人木月弓)
Unicode: U+885E
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: vệ
Âm Pinyin: wèi ㄨㄟˋ
Âm Nhật (onyomi): エイ (ei), エ (e)
Âm Nhật (kunyomi): まも.る (mamo.ru)
Âm Hàn: 위
Âm Quảng Đông: wai6
Âm Pinyin: wèi ㄨㄟˋ
Âm Nhật (onyomi): エイ (ei), エ (e)
Âm Nhật (kunyomi): まも.る (mamo.ru)
Âm Hàn: 위
Âm Quảng Đông: wai6
Tự hình 2
Dị thể 1
Chữ gần giống 3
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
bảo vệ