Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Tổng nét: 16
Bộ: hành 行 (+10 nét)
Hình thái: ⿴行真
Nét bút: ノノ丨一丨丨フ一一一一ノ丶一一丨
Thương Hiệt: HOJCN (竹人十金弓)
Unicode: U+8860
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Bộ: hành 行 (+10 nét)
Hình thái: ⿴行真
Nét bút: ノノ丨一丨丨フ一一一一ノ丶一一丨
Thương Hiệt: HOJCN (竹人十金弓)
Unicode: U+8860
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: chuân
Âm Pinyin: zhūn ㄓㄨㄣ
Âm Nhật (onyomi): シュン (shun)
Âm Nhật (kunyomi): まこと (makoto), ただ.しい (tada.shii), もっぱら (mo'para)
Âm Quảng Đông: zeon1
Âm Pinyin: zhūn ㄓㄨㄣ
Âm Nhật (onyomi): シュン (shun)
Âm Nhật (kunyomi): まこと (makoto), ただ.しい (tada.shii), もっぱら (mo'para)
Âm Quảng Đông: zeon1
Tự hình 1
Bình luận 0