Có 2 kết quả:
hoành • hành
Tổng nét: 16
Bộ: hành 行 (+10 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Nét bút: ノノ丨ノフ丨フ一丨一一ノ丶一一丨
Thương Hiệt: HONKN (竹人弓大弓)
Unicode: U+8861
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: hành, hoành
Âm Pinyin: héng ㄏㄥˊ
Âm Nhật (onyomi): コウ (kō)
Âm Hàn: 형
Âm Quảng Đông: hang4, waang4
Âm Pinyin: héng ㄏㄥˊ
Âm Nhật (onyomi): コウ (kō)
Âm Hàn: 형
Âm Quảng Đông: hang4, waang4
Tự hình 4
Dị thể 11
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
hoành khí (cái cân); hoành lượng đắc thất (tính toán xem được thua bao nhiêu)
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
quyền hành