Có 2 kết quả:

bỏbổ
Âm Nôm: bỏ, bổ
Tổng nét: 7
Bộ: y 衣 (+2 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶フ丨ノ丶丨丶
Thương Hiệt: LY (中卜)
Unicode: U+8865
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: bổ
Âm Pinyin: ㄅㄨˇ
Âm Quảng Đông: bou2

Tự hình 2

Dị thể 4

1/2

bỏ

giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

ghét bỏ; bỏ qua

bổ

giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

bổ xung; bổ dưỡng; vô bổ; bổ nhiệm