Có 5 kết quả:
biểu • bẹo • bẻo • vẹo • vếu
Tổng nét: 8
Bộ: y 衣 (+2 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái: ⿱龶𧘇
Nét bút: 一一丨一ノフノ丶
Thương Hiệt: QMV (手一女)
Unicode: U+8868
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: biểu
Âm Pinyin: biǎo ㄅㄧㄠˇ
Âm Nhật (onyomi): ヒョウ (hyō)
Âm Nhật (kunyomi): おもて (omote), -おもて (-omote), あらわ.す (arawa.su), あらわ.れる (arawa.reru), あら.わす (ara.wasu)
Âm Hàn: 표
Âm Quảng Đông: biu2
Âm Pinyin: biǎo ㄅㄧㄠˇ
Âm Nhật (onyomi): ヒョウ (hyō)
Âm Nhật (kunyomi): おもて (omote), -おもて (-omote), あらわ.す (arawa.su), あらわ.れる (arawa.reru), あら.わす (ara.wasu)
Âm Hàn: 표
Âm Quảng Đông: biu2
Tự hình 5
Dị thể 10
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
thời khoá biểu
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
bẹo tai; bẹo nhau
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
chim chèo bẻo
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
vẹo vọ
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
vếu váo