Có 3 kết quả:
sái • xoa • xái
Tổng nét: 8
Bộ: y 衣 (+3 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰衤叉
Nét bút: 丶フ丨ノ丶フ丶丶
Thương Hiệt: LEI (中水戈)
Unicode: U+8869
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: sái, xái
Âm Pinyin: chǎ ㄔㄚˇ, chà ㄔㄚˋ
Âm Nhật (onyomi): サイ (sai), シャ (sha), サ (sa)
Âm Quảng Đông: caa3
Âm Pinyin: chǎ ㄔㄚˇ, chà ㄔㄚˋ
Âm Nhật (onyomi): サイ (sai), シャ (sha), サ (sa)
Âm Quảng Đông: caa3
Tự hình 2
Dị thể 2
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
khố sái (quần lót đàn ông)
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
xoa (đường xẻ hông áo)
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
xái quần (đồ mặc lót ở dưới)