Có 2 kết quả:
suy • thôi
Tổng nét: 10
Bộ: y 衣 (+4 nét)
Lục thư: hội ý
Nét bút: 丶一丨フ一一ノフノ丶
Thương Hiệt: YWMV (卜田一女)
Unicode: U+8870
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: suy, thoa, thôi
Âm Pinyin: cuī ㄘㄨㄟ, shuāi ㄕㄨㄞ, suō ㄙㄨㄛ
Âm Nhật (onyomi): スイ (sui)
Âm Nhật (kunyomi): おとろ.える (otoro.eru)
Âm Hàn: 쇠, 최
Âm Quảng Đông: ceoi1, seoi1
Âm Pinyin: cuī ㄘㄨㄟ, shuāi ㄕㄨㄞ, suō ㄙㄨㄛ
Âm Nhật (onyomi): スイ (sui)
Âm Nhật (kunyomi): おとろ.える (otoro.eru)
Âm Hàn: 쇠, 최
Âm Quảng Đông: ceoi1, seoi1
Tự hình 4
Dị thể 7
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
suy nhược
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
thôi (giục); thôi miên