Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Tổng nét: 8
Bộ: y 衣 (+3 nét)
Hình thái: ⿰衤及
Nét bút: 丶フ丨ノ丶ノフ丶
Thương Hiệt: LNHE (中弓竹水)
Unicode: U+8871
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Bộ: y 衣 (+3 nét)
Hình thái: ⿰衤及
Nét bút: 丶フ丨ノ丶ノフ丶
Thương Hiệt: LNHE (中弓竹水)
Unicode: U+8871
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: kiệp
Âm Pinyin: jié ㄐㄧㄝˊ
Âm Nhật (onyomi): キョウ (kyō), コウ (kō), キュウ (kyū)
Âm Nhật (kunyomi): つくろう (tsukurō)
Âm Quảng Đông: gip3
Âm Pinyin: jié ㄐㄧㄝˊ
Âm Nhật (onyomi): キョウ (kyō), コウ (kō), キュウ (kyū)
Âm Nhật (kunyomi): つくろう (tsukurō)
Âm Quảng Đông: gip3
Tự hình 1
Bình luận 0