Có 1 kết quả:

trung
Âm Nôm: trung
Tổng nét: 10
Bộ: y 衣 (+4 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái:
Nét bút: 丶一丨フ一丨ノフノ丶
Thương Hiệt: YLHV (卜中竹女)
Unicode: U+8877
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: chung, trung
Âm Pinyin: zhōng ㄓㄨㄥ, zhòng ㄓㄨㄥˋ
Âm Nhật (onyomi): チュウ (chū)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: cung1, zung1

Tự hình 3

Bình luận 0

1/1

trung

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

trung khuất (cảm nghĩ sâu trong lòng)