Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Âm Nôm:
Tổng nét: 10
Bộ: y 衣 (+4 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丶一一フ丨ノノフノ丶
Thương Hiệt: YMHV (卜一竹女)
Unicode: U+887A
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt:
Âm Pinyin: xié ㄒㄧㄝˊ

Tự hình 2

Dị thể 1