Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 9
Bộ:
y 衣 (+4 nét)
Hình thái:
⿰衤冄Nét bút:
丶フ丨ノ丶丨フ一一Thương Hiệt: LBMM (中月一一)
Unicode:
U+887BĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 3
Bình luận