Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
- tra theo âm Hán Việt
- tra theo âm Pinyin
- tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm: câm, khâm
Tổng nét: 9
Bộ: y 衣 (+4 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰衤今
Nét bút: 丶フ丨ノ丶ノ丶丶フ
Thương Hiệt: LOIN (中人戈弓)
Unicode: U+887F
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp
Tổng nét: 9
Bộ: y 衣 (+4 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰衤今
Nét bút: 丶フ丨ノ丶ノ丶丶フ
Thương Hiệt: LOIN (中人戈弓)
Unicode: U+887F
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: câm, khâm
Âm Pinyin: jīn ㄐㄧㄣ, qìn ㄑㄧㄣˋ
Âm Nhật (onyomi): キン (kin), コン (kon)
Âm Nhật (kunyomi): えり (eri)
Âm Hàn: 금
Âm Quảng Đông: gam1, kam1
Âm Pinyin: jīn ㄐㄧㄣ, qìn ㄑㄧㄣˋ
Âm Nhật (onyomi): キン (kin), コン (kon)
Âm Nhật (kunyomi): えり (eri)
Âm Hàn: 금
Âm Quảng Đông: gam1, kam1
Tự hình 2
Dị thể 2
Chữ gần giống 9
Bình luận 0