Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tra theo âm Hán Việt
Tổng nét: 9
Bộ: y 衣 (+4 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰衤匀
Nét bút: 丶フ丨ノ丶ノフ丶一
Thương Hiệt: LPIM (中心戈一)
Unicode: U+8880
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Bộ: y 衣 (+4 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰衤匀
Nét bút: 丶フ丨ノ丶ノフ丶一
Thương Hiệt: LPIM (中心戈一)
Unicode: U+8880
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: quân
Âm Nhật (onyomi): ビン (bin), キン (kin)
Âm Nhật (kunyomi): いくさごろも (ikusagoromo)
Âm Quảng Đông: gwan1
Âm Nhật (onyomi): ビン (bin), キン (kin)
Âm Nhật (kunyomi): いくさごろも (ikusagoromo)
Âm Quảng Đông: gwan1
Tự hình 1
Bình luận 0