Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 10
Bộ: y 衣 (+4 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一フフノ丶一ノフノ丶
Thương Hiệt: PHYHV (心竹卜竹女)
Unicode: U+8883
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1