Có 1 kết quả:

niễu
Âm Nôm: niễu
Tổng nét: 10
Bộ: y 衣 (+4 nét)
Lục thư: hình thanh
Nét bút: ノフ丶フ丶一ノフノ丶
Thương Hiệt: PYSV (心卜尸女)
Unicode: U+8885
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: diểu, niểu
Âm Pinyin: niǎo ㄋㄧㄠˇ
Âm Quảng Đông: niu5

Tự hình 2

Dị thể 6

1/1

niễu

giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

niễu na (thướt tha)