Có 1 kết quả:
niễu
Tổng nét: 10
Bộ: y 衣 (+4 nét)
Lục thư: hình thanh
Nét bút: ノフ丶フ丶一ノフノ丶
Thương Hiệt: PYSV (心卜尸女)
Unicode: U+8885
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Âm đọc khác
Tự hình 2
Dị thể 6
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
niễu na (thướt tha)