Có 2 kết quả:

đãyđại
Âm Nôm: đãy, đại
Tổng nét: 11
Bộ: y 衣 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノ丨一フ丶丶一ノフノ丶
Thương Hiệt: OPYHV (人心卜竹女)
Unicode: U+888B
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: đại
Âm Pinyin: dài ㄉㄞˋ
Âm Nhật (onyomi): タイ (tai), ダイ (dai)
Âm Nhật (kunyomi): ふくろ (fukuro)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: doi6

Tự hình 2

Dị thể 1

1/2

đãy

phồn & giản thể

Từ điển Viện Hán Nôm

cái đãy

đại

phồn & giản thể

Từ điển Hồ Lê

bưu đại (túi chở thư), y đại (túi áo)