Có 2 kết quả:
bào • bâu
Tổng nét: 10
Bộ: y 衣 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái: ⿰衤包
Nét bút: 丶フ丨ノ丶ノフフ一フ
Thương Hiệt: LPRU (中心口山)
Unicode: U+888D
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: bào
Âm Pinyin: bào ㄅㄠˋ, páo ㄆㄠˊ
Âm Nhật (onyomi): ホウ (hō)
Âm Nhật (kunyomi): わたいれ (wataire)
Âm Hàn: 포
Âm Quảng Đông: pou4
Âm Pinyin: bào ㄅㄠˋ, páo ㄆㄠˊ
Âm Nhật (onyomi): ホウ (hō)
Âm Nhật (kunyomi): わたいれ (wataire)
Âm Hàn: 포
Âm Quảng Đông: pou4
Tự hình 2
Dị thể 5
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
áo bào
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
bâu áo