Có 1 kết quả:
tụ
Tổng nét: 10
Bộ: y 衣 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰衤由
Nét bút: 丶フ丨ノ丶丨フ一丨一
Thương Hiệt: LLW (中中田)
Unicode: U+8896
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: tụ
Âm Pinyin: xiù ㄒㄧㄡˋ
Âm Nhật (onyomi): シュウ (shū)
Âm Nhật (kunyomi): そで (sode)
Âm Hàn: 수
Âm Quảng Đông: zau6
Âm Pinyin: xiù ㄒㄧㄡˋ
Âm Nhật (onyomi): シュウ (shū)
Âm Nhật (kunyomi): そで (sode)
Âm Hàn: 수
Âm Quảng Đông: zau6
Tự hình 2
Dị thể 4
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
lãnh tụ