Có 1 kết quả:
chẩn
Âm Nôm: chẩn
Tổng nét: 10
Bộ: y 衣 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰衤㐱
Nét bút: 丶フ丨ノ丶ノ丶ノノノ
Thương Hiệt: LOHH (中人竹竹)
Unicode: U+8897
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 10
Bộ: y 衣 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰衤㐱
Nét bút: 丶フ丨ノ丶ノ丶ノノノ
Thương Hiệt: LOHH (中人竹竹)
Unicode: U+8897
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: chẩn
Âm Pinyin: zhēn ㄓㄣ, zhěn ㄓㄣˇ
Âm Nhật (onyomi): シン (shin)
Âm Hàn: 진
Âm Quảng Đông: can2, zan2
Âm Pinyin: zhēn ㄓㄣ, zhěn ㄓㄣˇ
Âm Nhật (onyomi): シン (shin)
Âm Hàn: 진
Âm Quảng Đông: can2, zan2
Tự hình 2
Dị thể 1
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
chẩn (áo đơn)