Có 1 kết quả:
miệt
Tổng nét: 10
Bộ: y 衣 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái: ⿰衤末
Nét bút: 丶フ丨ノ丶一一丨ノ丶
Thương Hiệt: LDJ (中木十)
Unicode: U+889C
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: mạt, miệt, vạt
Âm Pinyin: mò ㄇㄛˋ, wà ㄨㄚˋ
Âm Nhật (onyomi): バツ (batsu), マチ (machi)
Âm Nhật (kunyomi): たび (tabi)
Âm Quảng Đông: mat6
Âm Pinyin: mò ㄇㄛˋ, wà ㄨㄚˋ
Âm Nhật (onyomi): バツ (batsu), マチ (machi)
Âm Nhật (kunyomi): たび (tabi)
Âm Quảng Đông: mat6
Tự hình 2
Dị thể 6
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
miệt tử (bít tất)