Có 2 kết quả:
cổn • gọn
Tổng nét: 11
Bộ: y 衣 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Nét bút: 丶一ノ丶丨フ一ノフノ丶
Thương Hiệt: YCRHV (卜金口竹女)
Unicode: U+889E
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 2
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Hồ Lê
cổn bào, long cổn
phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm
bắt gọn; gọn gàng