Có 2 kết quả:

cổngọn
Âm Nôm: cổn, gọn
Tổng nét: 11
Bộ: y 衣 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Nét bút: 丶一ノ丶丨フ一ノフノ丶
Thương Hiệt: YCRHV (卜金口竹女)
Unicode: U+889E
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: cổn
Âm Pinyin: gǔn ㄍㄨㄣˇ
Âm Nhật (onyomi): コン (kon)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: gwan2

Tự hình 1

Dị thể 2

Bình luận 0

1/2

cổn

phồn thể

Từ điển Hồ Lê

cổn bào, long cổn

gọn

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

bắt gọn; gọn gàng