Có 1 kết quả:
phán
Tổng nét: 10
Bộ: y 衣 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰衤半
Nét bút: 丶フ丨ノ丶丶ノ一一丨
Thương Hiệt: LFQ (中火手)
Unicode: U+88A2
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: phán, phiền
Âm Quan thoại: pàn ㄆㄢˋ
Âm Nhật (onyomi): ハン (han)
Âm Hàn: 번
Âm Quảng Đông: paan3
Âm Quan thoại: pàn ㄆㄢˋ
Âm Nhật (onyomi): ハン (han)
Âm Hàn: 번
Âm Quảng Đông: paan3
Tự hình 2
Dị thể 1
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
phán (khuy áo để xỏ cúc):hài phán (khuy giày)