Có 1 kết quả:
mậu
Tổng nét: 11
Bộ: y 衣 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿴衣矛
Nét bút: 丶一フ丶フ丨ノノフノ丶
Thương Hiệt: YNHV (卜弓竹女)
Unicode: U+88A4
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: mậu
Âm Pinyin: mào ㄇㄠˋ, móu ㄇㄡˊ
Âm Nhật (onyomi): ボウ (bō)
Âm Nhật (kunyomi): ながさ (nagasa)
Âm Hàn: 무
Âm Quảng Đông: mau6
Âm Pinyin: mào ㄇㄠˋ, móu ㄇㄡˊ
Âm Nhật (onyomi): ボウ (bō)
Âm Nhật (kunyomi): ながさ (nagasa)
Âm Hàn: 무
Âm Quảng Đông: mau6
Tự hình 2
Dị thể 2
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
quảng mậu thiên lí (cảnh đất đai dài rộng)