Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Âm Nôm: huyễn
Tổng nét: 10
Bộ: y 衣 (+5 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丶フ丨ノ丶丶一フフ丶
Thương Hiệt: LYVI (中卜女戈)
Unicode: U+88A8
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: huyễn
Âm Nhật (onyomi): ケン (ken)
Âm Nhật (kunyomi): はれぎ (haregi)

Tự hình 2

Dị thể 2

Bình luận 0