Có 3 kết quả:

chêmxemxiêm
Âm Nôm: chêm, xem, xiêm
Tổng nét: 10
Bộ: y 衣 (+5 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丶フ丨ノ丶丨一丨フ一
Thương Hiệt: LYR (中卜口)
Unicode: U+88A9
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Dị thể 2

1/3

chêm

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

chêm vào, chêm cho chặt

xem

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

xem tướng, xem thường

xiêm

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

áo xiêm