Có 1 kết quả:

khư
Âm Nôm: khư
Tổng nét: 10
Bộ: y 衣 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶フ丨ノ丶一丨一フ丶
Thương Hiệt: LGI (中土戈)
Unicode: U+88AA
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: khư
Âm Pinyin: ㄑㄩ
Âm Nhật (onyomi): キョ (kyo), コ (ko)
Âm Nhật (kunyomi): そで (sode)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: keoi1

Tự hình 2

Dị thể 1

1/1

khư

phồn & giản thể

Từ điển Viện Hán Nôm

khư khư