Có 5 kết quả:
bệ • bị • bỡ • bợ • bự
Tổng nét: 10
Bộ: y 衣 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái: ⿰衤皮
Nét bút: 丶フ丨ノ丶フノ丨フ丶
Thương Hiệt: LDHE (中木竹水)
Unicode: U+88AB
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: bị, phi
Âm Pinyin: bèi ㄅㄟˋ, bì ㄅㄧˋ, pī ㄆㄧ, pì ㄆㄧˋ
Âm Nhật (onyomi): ヒ (hi)
Âm Nhật (kunyomi): こうむ.る (kōmu.ru), おお.う (ō.u), かぶ.る (kabu.ru), かぶ.せる (kabu.seru)
Âm Hàn: 피
Âm Quảng Đông: bei6, pei1, pei5
Âm Pinyin: bèi ㄅㄟˋ, bì ㄅㄧˋ, pī ㄆㄧ, pì ㄆㄧˋ
Âm Nhật (onyomi): ヒ (hi)
Âm Nhật (kunyomi): こうむ.る (kōmu.ru), おお.う (ō.u), かぶ.る (kabu.ru), かぶ.せる (kabu.seru)
Âm Hàn: 피
Âm Quảng Đông: bei6, pei1, pei5
Tự hình 4
Dị thể 1
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
bệ rạc
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
bị thương; bị cáo
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
bỡ ngỡ
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
nịnh bợ; tạm bợ
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
cổ bự ghét; mặt bự phấn