Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm:
dọc,
dục,
trọcTổng nét: 11
Bộ:
y 衣 (+5 nét)
Hình thái:
⿴衣台Nét bút:
丶一フ丶丨フ一ノフノ丶Thương Hiệt: YIRV (卜戈口女)
Unicode:
U+88ACĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận