Âm Nôm: tập Tổng nét: 11 Bộ: y 衣 (+5 nét), long 龍 (+6 nét) Lục thư: hình thanh Hình thái: ⿱龙衣 Nét bút: 一ノフノ丶丶一ノフノ丶 Thương Hiệt: IPYHV (戈心卜竹女) Unicode: U+88AD Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: tập Âm Quan thoại: xí ㄒㄧˊ Âm Quảng Đông: zaap6