Có 1 kết quả:
khố
Tổng nét: 11
Bộ: y 衣 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰衤夸
Nét bút: 丶フ丨ノ丶一ノ丶一一フ
Thương Hiệt: LKMS (中大一尸)
Unicode: U+88B4
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: khố
Âm Pinyin: kù ㄎㄨˋ
Âm Nhật (onyomi): コ (ko), ク (ku)
Âm Nhật (kunyomi): はかま (hakama), ずぼん (zubon)
Âm Hàn: 고, 과
Âm Quảng Đông: fu3
Âm Pinyin: kù ㄎㄨˋ
Âm Nhật (onyomi): コ (ko), ク (ku)
Âm Nhật (kunyomi): はかま (hakama), ずぼん (zubon)
Âm Hàn: 고, 과
Âm Quảng Đông: fu3
Tự hình 1
Dị thể 2
Chữ gần giống 6
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm
cái khố