Có 1 kết quả:
giáp
Tổng nét: 11
Bộ: y 衣 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰衤合
Nét bút: 丶フ丨ノ丶ノ丶一丨フ一
Thương Hiệt: LOMR (中人一口)
Unicode: U+88B7
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: cáp, giáp, khiếp, kiếp
Âm Pinyin: jiá ㄐㄧㄚˊ, jié ㄐㄧㄝˊ, qiā ㄑㄧㄚ
Âm Nhật (onyomi): コウ (kō), キョウ (kyō)
Âm Nhật (kunyomi): あわせ (awase)
Âm Hàn: 겁, 겹
Âm Quảng Đông: gaap3
Âm Pinyin: jiá ㄐㄧㄚˊ, jié ㄐㄧㄝˊ, qiā ㄑㄧㄚ
Âm Nhật (onyomi): コウ (kō), キョウ (kyō)
Âm Nhật (kunyomi): あわせ (awase)
Âm Hàn: 겁, 겹
Âm Quảng Đông: gaap3
Tự hình 2
Dị thể 2
Chữ gần giống 10
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
áo giáp; giáp mặt