Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Tổng nét: 11
Bộ: y 衣 (+6 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丶フ丨ノ丶一丨一丨フ一
Thương Hiệt: LGR (中土口)
Unicode: U+88BA
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: kết
Âm Pinyin: jiē ㄐㄧㄝ, jié ㄐㄧㄝˊ
Âm Nhật (onyomi): ケツ (ketsu), ケチ (kechi), カツ (katsu)
Âm Nhật (kunyomi): つまどる (tsumadoru)
Âm Quảng Đông: git3

Tự hình 2