Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
- tra theo âm Hán Việt
- tra theo âm Pinyin
- tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm: quái
Tổng nét: 11
Bộ: y 衣 (+6 nét)
Hình thái: ⿰衤圭
Nét bút: 丶フ丨ノ丶一丨一一丨一
Thương Hiệt: LGG (中土土)
Unicode: U+88BF
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 11
Bộ: y 衣 (+6 nét)
Hình thái: ⿰衤圭
Nét bút: 丶フ丨ノ丶一丨一一丨一
Thương Hiệt: LGG (中土土)
Unicode: U+88BF
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: khuê
Âm Pinyin: guà ㄍㄨㄚˋ, guī ㄍㄨㄟ
Âm Nhật (onyomi): ケイ (kei)
Âm Nhật (kunyomi): うちき (uchiki), うちかけ (uchikake), うちぎ (uchigi)
Âm Hàn: 규
Âm Quảng Đông: gwai1
Âm Pinyin: guà ㄍㄨㄚˋ, guī ㄍㄨㄟ
Âm Nhật (onyomi): ケイ (kei)
Âm Nhật (kunyomi): うちき (uchiki), うちかけ (uchikake), うちぎ (uchigi)
Âm Hàn: 규
Âm Quảng Đông: gwai1
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận 0