Có 2 kết quả:
trài • tài
Tổng nét: 12
Bộ: y 衣 (+6 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái: ⿹𢦏衣
Nét bút: 一丨一丶一ノフノ丶フノ丶
Thương Hiệt: JIYHV (十戈卜竹女)
Unicode: U+88C1
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: tài
Âm Pinyin: cái ㄘㄞˊ
Âm Nhật (onyomi): サイ (sai)
Âm Nhật (kunyomi): た.つ (ta.tsu), さば.く (saba.ku)
Âm Hàn: 재
Âm Quảng Đông: coi4
Âm Pinyin: cái ㄘㄞˊ
Âm Nhật (onyomi): サイ (sai)
Âm Nhật (kunyomi): た.つ (ta.tsu), さば.く (saba.ku)
Âm Hàn: 재
Âm Quảng Đông: coi4
Tự hình 3
Dị thể 2
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
trài ngói (lợp ngói không cần hồ)
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
tài (cắt, đuổi), tài phán