Có 2 kết quả:

tràitài
Âm Nôm: trài, tài
Tổng nét: 12
Bộ: y 衣 (+6 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái: 𢦏
Nét bút: 一丨一丶一ノフノ丶フノ丶
Thương Hiệt: JIYHV (十戈卜竹女)
Unicode: U+88C1
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: tài
Âm Pinyin: cái ㄘㄞˊ
Âm Nhật (onyomi): サイ (sai)
Âm Nhật (kunyomi): た.つ (ta.tsu), さば.く (saba.ku)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: coi4

Tự hình 3

Dị thể 2

Chữ gần giống 1

1/2

trài

phồn & giản thể

Từ điển Viện Hán Nôm

trài ngói (lợp ngói không cần hồ)

tài

phồn & giản thể

Từ điển Hồ Lê

tài (cắt, đuổi), tài phán