Có 1 kết quả:

liệt
Âm Nôm: liệt
Tổng nét: 12
Bộ: y 衣 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一ノフ丶丨丨丶一ノフノ丶
Thương Hiệt: MNYHV (一弓卜竹女)
Unicode: U+88C2
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: liệt
Âm Pinyin: liě ㄌㄧㄝˇ, liè ㄌㄧㄝˋ
Âm Nhật (onyomi): レツ (retsu)
Âm Nhật (kunyomi): さ.く (sa.ku), さ.ける (sa.keru), -ぎ.れ (-gi.re)
Âm Hàn: ,
Âm Quảng Đông: lit6

Tự hình 4

Dị thể 7

Chữ gần giống 1

1/1

liệt

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

phân liệt (nứt rạn); liệt ngận (đường nứt nẻ)