Có 1 kết quả:

đang
Âm Nôm: đang
Tổng nét: 11
Bộ: y 衣 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶フ丨ノ丶丨丶ノフ一一
Thương Hiệt: LFSM (中火尸一)
Unicode: U+88C6
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: đang, đương
Âm Pinyin: dāng ㄉㄤ
Âm Quảng Đông: dong1

Tự hình 2

Dị thể 1

1/1

đang

giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

đang (đũng quần)