Có 5 kết quả:
niểu • niễu • nẹo • nẻo • nếu
Tổng nét: 13
Bộ: y 衣 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh
Nét bút: ノ丨フ一一一フ丶一ノフノ丶
Thương Hiệt: HAYV (竹日卜女)
Unicode: U+88CA
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: diểu, niểu
Âm Pinyin: niǎo ㄋㄧㄠˇ
Âm Nhật (onyomi): チョウ (chō), ジョウ (jō), ニョウ (nyō)
Âm Nhật (kunyomi): しなや.か (shinaya.ka)
Âm Hàn: 뇨
Âm Quảng Đông: niu5
Âm Pinyin: niǎo ㄋㄧㄠˇ
Âm Nhật (onyomi): チョウ (chō), ジョウ (jō), ニョウ (nyō)
Âm Nhật (kunyomi): しなや.か (shinaya.ka)
Âm Hàn: 뇨
Âm Quảng Đông: niu5
Tự hình 1
Dị thể 5
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Hồ Lê
niểu na (nhỏ nhắn, xinh đẹp)
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
niễu na (thướt tha)
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
mắc nẹo (giao hợp)
phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm
nẻo đường
phồn thể
Từ điển Hồ Lê
nếu thì