Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
- tra theo âm Hán Việt
- tra theo âm Pinyin
- tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 12
Bộ: y 衣 (+7 nét)
Hình thái: ⿰衤豆
Nét bút: 丶フ丨ノ丶一丨フ一丶ノ一
Thương Hiệt: LMRT (中一口廿)
Unicode: U+88CB
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Bộ: y 衣 (+7 nét)
Hình thái: ⿰衤豆
Nét bút: 丶フ丨ノ丶一丨フ一丶ノ一
Thương Hiệt: LMRT (中一口廿)
Unicode: U+88CB
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: thụ
Âm Quan thoại: shù ㄕㄨˋ
Âm Nhật (onyomi): シュ (shu), タン (tan)
Âm Nhật (kunyomi): したぎ (shitagi)
Âm Quảng Đông: syu6
Âm Quan thoại: shù ㄕㄨˋ
Âm Nhật (onyomi): シュ (shu), タン (tan)
Âm Nhật (kunyomi): したぎ (shitagi)
Âm Quảng Đông: syu6
Tự hình 2
Dị thể 2
Bình luận 0