Có 2 kết quả:
trình • trần
Tổng nét: 12
Bộ: y 衣 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái: ⿰衤呈
Nét bút: 丶フ丨ノ丶丨フ一一一丨一
Thương Hiệt: LRHG (中口竹土)
Unicode: U+88CE
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: trình
Âm Pinyin: chéng ㄔㄥˊ, chěng ㄔㄥˇ
Âm Nhật (onyomi): テイ (tei), チョウ (chō), ジョウ (jō)
Âm Nhật (kunyomi): はだか (hadaka)
Âm Quảng Đông: cing4
Âm Pinyin: chéng ㄔㄥˊ, chěng ㄔㄥˇ
Âm Nhật (onyomi): テイ (tei), チョウ (chō), ジョウ (jō)
Âm Nhật (kunyomi): はだか (hadaka)
Âm Quảng Đông: cing4
Tự hình 2
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
trình (trần truồng)
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
trần trụi