Có 4 kết quả:
bâu • bầu • phầu • phẫu
Tổng nét: 12
Bộ: y 衣 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái: ⿴衣臼
Nét bút: 丶一ノ丨一フ一一ノフノ丶
Thương Hiệt: YHXV (卜竹重女)
Unicode: U+88D2
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: bật, bầu, phầu
Âm Pinyin: bāo ㄅㄠ, póu ㄆㄡˊ
Âm Nhật (onyomi): ホウ (hō)
Âm Nhật (kunyomi): ほ.める (ho.meru)
Âm Hàn: 부
Âm Quảng Đông: fau4, pau4
Âm Pinyin: bāo ㄅㄠ, póu ㄆㄡˊ
Âm Nhật (onyomi): ホウ (hō)
Âm Nhật (kunyomi): ほ.める (ho.meru)
Âm Hàn: 부
Âm Quảng Đông: fau4, pau4
Tự hình 2
Dị thể 3
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
bâu áo
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
bầu liễm (thu tiền góp của)
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
(Chưa có giải nghĩa)
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
(Chưa có giải nghĩa)