Có 1 kết quả:
duệ
Tổng nét: 13
Bộ: y 衣 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿱衣冏
Nét bút: 丶一ノフノ丶丨フノ丶丨フ一
Thương Hiệt: YVBCR (卜女月金口)
Unicode: U+88D4
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: duệ
Âm Pinyin: yì ㄧˋ
Âm Nhật (onyomi): エイ (ei)
Âm Nhật (kunyomi): すそ (suso)
Âm Hàn: 예
Âm Quảng Đông: jeoi6
Âm Pinyin: yì ㄧˋ
Âm Nhật (onyomi): エイ (ei)
Âm Nhật (kunyomi): すそ (suso)
Âm Hàn: 예
Âm Quảng Đông: jeoi6
Tự hình 4
Dị thể 8
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
hậu duệ