Có 2 kết quả:
cầu • cừu
Tổng nét: 13
Bộ: y 衣 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿱求衣
Nét bút: 一丨丶一ノ丶丶丶一ノフノ丶
Thương Hiệt: IEYHV (戈水卜竹女)
Unicode: U+88D8
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: cầu, cừu
Âm Pinyin: qiú ㄑㄧㄡˊ
Âm Nhật (onyomi): キュウ (kyū), グ (gu)
Âm Nhật (kunyomi): かわごろも (kawagoromo), けごろも (kegoromo)
Âm Hàn: 구
Âm Quảng Đông: kau4
Âm Pinyin: qiú ㄑㄧㄡˊ
Âm Nhật (onyomi): キュウ (kyū), グ (gu)
Âm Nhật (kunyomi): かわごろも (kawagoromo), けごろも (kegoromo)
Âm Hàn: 구
Âm Quảng Đông: kau4
Tự hình 6
Dị thể 3
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
hồ cầu (áo da thú)
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
hồ cừu (áo lông thú)