Có 1 kết quả:

quần
Âm Nôm: quần
Tổng nét: 12
Bộ: y 衣 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶フ丨ノ丶フ一一ノ丨フ一
Thương Hiệt: LSKR (中尸大口)
Unicode: U+88D9
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: quần
Âm Pinyin: qún ㄑㄩㄣˊ
Âm Nhật (onyomi): クン (kun)
Âm Nhật (kunyomi): もすそ (mosuso)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: kwan4

Tự hình 3

Dị thể 5

1/1

quần

phồn & giản thể

Từ điển Viện Hán Nôm

quần áo