Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm: bao
Tổng nét: 14
Bộ: y 衣 (+8 nét)
Nét bút: 丶一ノフ一フ丶フ丨ノノフノ丶
Thương Hiệt: YHHV (卜竹竹女)
Unicode: U+88E6
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 14
Bộ: y 衣 (+8 nét)
Nét bút: 丶一ノフ一フ丶フ丨ノノフノ丶
Thương Hiệt: YHHV (卜竹竹女)
Unicode: U+88E6
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Quảng Đông: bou1
Tự hình 1
Dị thể 2
Bình luận 0