Có 2 kết quả:

ti
Âm Nôm: ti,
Tổng nét: 13
Bộ: y 衣 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái:
Nét bút: 丶フ丨ノ丶ノ丨フ一一ノ一丨
Thương Hiệt: LHHJ (中竹竹十)
Unicode: U+88E8
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: , , tỳ
Âm Pinyin: ㄅㄧˋ, ㄆㄧˊ
Âm Nhật (onyomi): ヒ (hi)
Âm Nhật (kunyomi): おぎな.う (ogina.u), たす.ける (tasu.keru), ます (masu)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: bei1, pei4

Tự hình 3

Dị thể 6

Bình luận 0

1/2

ti

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

ti (giúp đỡ)

phồn & giản thể

Từ điển Viện Hán Nôm

uống tì tì